Đọc nhanh: 州伯 (châu bá). Ý nghĩa là: thống đốc (của một tỉnh), tỉnh trưởng (cũ).
州伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thống đốc (của một tỉnh)
governor (of a province)
✪ 2. tỉnh trưởng (cũ)
provincial chief (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州伯
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
州›