Đọc nhanh: 崭晴 (tiệm tình). Ý nghĩa là: thời tiết quang đãng.
崭晴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời tiết quang đãng
clear weather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭晴
- 天气 晴和
- thời tiết quang đãng ấm áp.
- 天气 终于 放晴 了
- Thời tiết cuối cùng đã quang đãng.
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 天晴 乎 与 ?
- Trời có nắng không?
- 须臾之间 , 雨过天晴
- trong chốc lát, mưa tạnh rồi
- 天 总是 会晴 的 不要 着急
- Trời vẫn sẽ nắng, đừng vội.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崭›
晴›