嵩山 sōngshān
volume volume

Từ hán việt: 【tung sơn】

Đọc nhanh: 嵩山 (tung sơn). Ý nghĩa là: Núi Song ở Hà Nam, ngọn núi trung tâm của Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳.

Ý Nghĩa của "嵩山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi Song ở Hà Nam, ngọn núi trung tâm của Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳

Mt Song in Henan, central mountain of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3yuè]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵩山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 山嵩 shānsōng gāo 无比 wúbǐ

    - Núi đó cao lớn không gì sánh được.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 此山嵩 cǐshānsōng 高不可攀 gāobùkěpān

    - Núi này cao lớn không thể leo.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UYRB (山卜口月)
    • Bảng mã:U+5D69
    • Tần suất sử dụng:Trung bình