崩遐 bēng xiá
volume volume

Từ hán việt: 【băng hà】

Đọc nhanh: 崩遐 (băng hà). Ý nghĩa là: băng hà.

Ý Nghĩa của "崩遐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崩遐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng hà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩遐

  • volume volume

    - 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - tan vỡ

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 瞬间 shùnjiān 崩垮 bēngkuǎ

    - Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.

  • volume volume

    - 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - lở đất tan rã.

  • volume volume

    - huàn le bēng

    - Cô ấy bị băng huyết.

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng 突然 tūrán 崩裂 bēngliè

    - Bức tường lớn đột nhiên nứt toác.

  • volume volume

    - 大王 dàiwáng 崩于 bēngyú 昨夜 zuóyè

    - Đại vương tối qua băng hà rồi.

  • volume volume

    - 失败 shībài de 经历 jīnglì ràng 崩溃 bēngkuì

    - Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 训练 xùnliàn 使 shǐ 崩溃 bēngkuì

    - Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBB (山月月)
    • Bảng mã:U+5D29
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình