Đọc nhanh: 球面体 (cầu diện thể). Ý nghĩa là: hình mặt cầu.
球面体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình mặt cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球面体
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
球›
面›