尿崩症 niào bēng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【niếu băng chứng】

Đọc nhanh: 尿崩症 (niếu băng chứng). Ý nghĩa là: bệnh đái tháo nhạt.

Ý Nghĩa của "尿崩症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尿崩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh đái tháo nhạt

由于脑下垂体后叶机能减退所引起的疾病,症状是尿量增加,可达正常人的10-20倍,心烦,口渴,尿的比重很低

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿崩症

  • volume volume

    - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • volume volume

    - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - yǒu 发烧 fāshāo de 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng sốt.

  • volume volume

    - yǒu 气虚 qìxū de 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng khí hư.

  • volume volume

    - 染上 rǎnshàng le 风寒 fēnghán zhī zhèng

    - Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 睡觉 shuìjiào 经常 jīngcháng huì 尿床 niàochuáng

    - Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 那些 nèixiē 尿片 niàopiàn fàng 一起 yìqǐ ba

    - Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBB (山月月)
    • Bảng mã:U+5D29
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao