Đọc nhanh: 尿崩症 (niếu băng chứng). Ý nghĩa là: bệnh đái tháo nhạt.
尿崩症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đái tháo nhạt
由于脑下垂体后叶机能减退所引起的疾病,症状是尿量增加,可达正常人的10-20倍,心烦,口渴,尿的比重很低
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿崩症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 晚上 睡觉 经常 会 尿床
- Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
崩›
症›