Đọc nhanh: 崖沙燕 (nhai sa yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cát tường (Riparia riparia).
崖沙燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cát tường (Riparia riparia)
(bird species of China) sand martin (Riparia riparia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖沙燕
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
沙›
燕›