Đọc nhanh: 岿巍 (khuy nguy). Ý nghĩa là: sừng sững; đứng sừng sững. Ví dụ : - 山峰岿巍。 ngọn núi sừng sững.
岿巍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sừng sững; đứng sừng sững
形容高大矗立的样子
- 山峰 岿巍
- ngọn núi sừng sững.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岿巍
- 岿然不动
- lù lù không động đậy.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 岿然独存
- sừng sững một mình.
- 山峰 岿巍
- ngọn núi sừng sững.
- 巍巍 乎
- Cao lớn quá.
- 大桥 巍然 横跨 在 长江 之上
- chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岿›
巍›