部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Hòa (禾) Nữ (女) Quỷ (鬼)
Các biến thể (Dị thể) của 巍
魏
𡿁 𡿆
巍 là gì? 巍 (Nguy). Bộ Sơn 山 (+17 nét). Tổng 20 nét but (丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: Cao lớn, đồ sộ. Chi tiết hơn...
- “nguy nguy hồ duy thiên vi đại” 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.