Đọc nhanh: 崇左 (sùng tả). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Chongzuo ở Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Chongzuo ở Quảng Tây
Chongzuo prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇左
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 他 吩咐 左右 都 出去
- Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 追求 崇高 的 事业
- Họ theo đuổi sự nghiệp cao cả.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
左›