chóng
volume volume

Từ hán việt: 【sùng】

Đọc nhanh: (sùng). Ý nghĩa là: cao quý; cao thượng; cao cả, kính trọng; tôn sùng; tôn kính; kính mến, họ Sùng. Ví dụ : - 她有崇高的品德。 Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.. - 他的思想非常崇高。 Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.. - 她崇尚传统文化。 Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao quý; cao thượng; cao cả

高大

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 崇高 chónggāo de 品德 pǐndé

    - Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 崇高 chónggāo

    - Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính trọng; tôn sùng; tôn kính; kính mến

尊敬;重视

Ví dụ:
  • volume volume

    - 崇尚 chóngshàng 传统 chuántǒng 文化 wénhuà

    - Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.

  • volume volume

    - 崇敬 chóngjìng 自己 zìjǐ de 祖先 zǔxiān

    - Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Sùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - chóng 先生 xiānsheng shì de 导师 dǎoshī

    - Ông Sùng là người hướng dẫn của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 崇家 chóngjiā 见面 jiànmiàn le

    - Chúng tôi đã gặp nhau tại gia đình họ Sùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 推崇 tuīchóng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 军事 jūnshì 博士 bóshì 备受 bèishòu 推崇 tuīchóng

    - Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.

  • volume volume

    - 崇尚 chóngshàng 传统 chuántǒng 文化 wénhuà

    - Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 崇高 chónggāo

    - Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.

  • volume volume

    - 崇奉 chóngfèng 自己 zìjǐ de 信仰 xìnyǎng

    - Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóng
    • Âm hán việt: Sùng
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJMF (山十一火)
    • Bảng mã:U+5D07
    • Tần suất sử dụng:Cao