Đọc nhanh: 崇信县 (sùng tín huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chongxin ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Chongxin ở Pingliang 平涼 | 平凉 , Cam Túc
Chongxin county in Pingliang 平涼|平凉 [Ping2 liáng], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇信县
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 她 崇奉 自己 的 信仰
- Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.
- 我们 崇尚 诚信 和 友善
- Chúng tôi coi trọng sự trung thực và thân thiện.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
县›
崇›