Đọc nhanh: 崇仁 (sùng nhân). Ý nghĩa là: Hạt Chongren ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.
崇仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Chongren ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Chongren county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇仁
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 崇敬 自己 的 祖先
- Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
崇›