Đọc nhanh: 崇仁县 (sùng nhân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chongren ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.
✪ 1. Hạt Chongren ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Chongren county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇仁县
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 追求 崇高 的 事业
- Họ theo đuổi sự nghiệp cao cả.
- 他 一直 追求 崇高 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
崇›