Đọc nhanh: 崇义 (sùng nghĩa). Ý nghĩa là: Hạt Chongyi ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
崇义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Chongyi ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Chongyi county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇义
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 我们 崇尚 公平 与 正义
- Chúng tôi coi trọng sự công bằng và chính nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
崇›