崃谷 xiágǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lai cốc】

Đọc nhanh: 崃谷 (lai cốc). Ý nghĩa là: Hẻm núi.

Ý Nghĩa của "崃谷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

崃谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hẻm núi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崃谷

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī zhuó 地上 dìshàng

    - Gà trống mổ hạt trên mặt đất.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • volume volume

    - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ shì yóu 侵蚀 qīnshí ér 形成 xíngchéng de ma

    - Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UDT (山木廿)
    • Bảng mã:U+5D03
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao