Đọc nhanh: 峻急 (tuấn cấp). Ý nghĩa là: nước chảy xiết, nghiêm khắc; nghiệt ngã.
峻急 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy xiết
水流急
✪ 2. nghiêm khắc; nghiệt ngã
性情严厉急躁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻急
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 什么 事 ? 你 怎么 这么 急 ?
- Có chuyện gì vậy? Sao bạn lại vội vàng thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峻›
急›