峻岭 jùn lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn lĩnh】

Đọc nhanh: 峻岭 (tuấn lĩnh). Ý nghĩa là: dãy núi cao.

Ý Nghĩa của "峻岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峻岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dãy núi cao

lofty mountain range

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻岭

  • volume volume

    - 大兴安岭 dàxīngānlǐng

    - dãy Đại Hưng An Lĩnh.

  • volume volume

    - shān zhī 险峻 xiǎnjùn 宁有 níngyǒu

    - lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?

  • volume volume

    - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • volume volume

    - 地势 dìshì 高峻 gāojùn

    - địa thế vừa cao vừa dốc.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 山岭 shānlǐng 盘亘 pángèn 交错 jiāocuò

    - núi đồi nối tiếp nhau.

  • volume volume

    - 冷峻 lěngjùn de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • volume volume

    - yòng 严峻 yánjùn de 眼神 yǎnshén 看着 kànzhe 学生 xuésheng

    - Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao