Đọc nhanh: 峻岭 (tuấn lĩnh). Ý nghĩa là: dãy núi cao.
峻岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy núi cao
lofty mountain range
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻岭
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 山 之 险峻 , 宁有 逾 此
- lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 地势 高峻
- địa thế vừa cao vừa dốc.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
峻›