Đọc nhanh: 峰线 (phong tuyến). Ý nghĩa là: đường sườn núi.
峰线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường sườn núi
mountain ridge line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
线›