崆峒 kōng dòng
volume volume

Từ hán việt: 【không động】

Đọc nhanh: 崆峒 (không động). Ý nghĩa là: Quận Kongtong của thành phố Pingliang 平涼市 | 平凉市 , Cam Túc.

Ý Nghĩa của "崆峒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Kongtong của thành phố Pingliang 平涼市 | 平凉市 , Cam Túc

Kongtong district of Pingliang city 平涼市|平凉市 [Ping2 liáng shì], Gansu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崆峒

  • volume volume

    - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • volume volume

    - 吉峒 jídòng píng ( zài 湖南 húnán )

    - Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

  • volume volume

    - dòng zhōng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBMR (山月一口)
    • Bảng mã:U+5CD2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Khoang , Không
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJCM (山十金一)
    • Bảng mã:U+5D06
    • Tần suất sử dụng:Thấp