róng
volume volume

Từ hán việt: 【vanh】

Đọc nhanh: (vanh). Ý nghĩa là: núi cheo leo, lạ thường; bất thường (tài hoa, phẩm cách).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. núi cheo leo

峥嵘:高峻

✪ 2. lạ thường; bất thường (tài hoa, phẩm cách)

峥嵘:比喻才气、品格等超越寻常;不平凡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTBD (山廿月木)
    • Bảng mã:U+5D58
    • Tần suất sử dụng:Thấp