部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vanh】
Đọc nhanh: 嵘 (vanh). Ý nghĩa là: núi cheo leo, lạ thường; bất thường (tài hoa, phẩm cách).
嵘 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi cheo leo
峥嵘:高峻
✪ 2. lạ thường; bất thường (tài hoa, phẩm cách)
峥嵘:比喻才气、品格等超越寻常;不平凡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵘
嵘›
Tập viết