岳麓书院 yuèlù shūyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhạc lộc thư viện】

Đọc nhanh: 岳麓书院 (nhạc lộc thư viện). Ý nghĩa là: Học viện Yuelu ở Trường Sa, Hồ Nam, học viện cổ đại nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "岳麓书院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Học viện Yuelu ở Trường Sa, Hồ Nam, học viện cổ đại nổi tiếng

Yuelu Academy in Changsha, Hunan, famous ancient academy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳麓书院

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - hēi 书包 shūbāo zài 桌上 zhuōshàng

    - Cặp sách màu đen ở trên bàn.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 本书 běnshū

    - một quyển sách.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 剧院 jùyuàn de xié duì guò 有家 yǒujiā 书店 shūdiàn

    - xéo xéo với nhà hát là nhà sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nhạc
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMU (人一山)
    • Bảng mã:U+5CB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDIXP (木木戈重心)
    • Bảng mã:U+9E93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình