Đọc nhanh: 岳麓 (nhạc lộc). Ý nghĩa là: Quận Yuelu của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Yuelu của thành phố Trường Sa 長沙市 | 长沙市 , Hồ Nam
Yuelu district of Changsha city 長沙市|长沙市 [Chángshāshì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳麓
- 我们 要 爬 这座 山岳
- Chúng tôi sẽ leo ngọn núi cao này.
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 早上 岳母 打来 了 电话
- Buổi sáng mẹ vợ gọi điện tới.
- 我 认识 一个 姓岳 的 人
- Tôi biết một người họ Nhạc.
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 我 和 妻子 经常 去 看 岳母 的 脸色
- Vợ tôi và tôi thường phải đi nhìn vào sắc mặt của mẹ vợ.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 这 条 小路 通向 山麓
- Con đường nhỏ này dẫn đến chân núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岳›
麓›