Đọc nhanh: 岳池县 (nhạc trì huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yuechi ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yuechi ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên
Yuechi county in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳池县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岳›
池›