岩盐 yányán
volume volume

Từ hán việt: 【nham diêm】

Đọc nhanh: 岩盐 (nham diêm). Ý nghĩa là: muối mỏ.

Ý Nghĩa của "岩盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岩盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối mỏ

地壳中沉积的成层的盐,是古代的海水或湖水干涸后形成的也叫矿盐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩盐

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 做菜 zuòcài 要放 yàofàng 适量 shìliàng yán

    - Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī zài cài shàng le 一些 yīxiē yán 花儿 huāér

    - Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.

  • volume volume

    - zuò 汤时 tāngshí 别忘了 biéwàngle 掌盐 zhǎngyán

    - Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 加上 jiāshàng 点盐 diǎnyán ma

    - Bạn có thể thêm chút muối được không?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yán 放进 fàngjìn 汤里 tānglǐ

    - Các bạn cho muối vào canh.

  • volume volume

    - táng 盐杂 yánzá zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.

  • volume volume

    - shì shuō 类似 lèisì 盐湖城 yánhúchéng de 地方 dìfāng ma

    - Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao