Đọc nhanh: 岩燕 (nham yến). Ý nghĩa là: (các loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Á-Âu (Ptyonoprogne rupestris), chim sáo, cưởng.
岩燕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (các loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Á-Âu (Ptyonoprogne rupestris)
(bird species of China) Eurasian crag martin (Ptyonoprogne rupestris)
✪ 2. chim sáo
✪ 3. cưởng
岩燕(学名:Hirundo rupestris)为燕科岩燕属 [1] 的鸟类体长约14-15 厘米,体重20-22克,是一种小型的深褐色燕方形尾的近端处具两个白色点斑似纯色岩燕但色较淡,且于飞行时从下方看其深色的翼下覆羽、尾下覆羽及尾与较淡的头顶、飞羽、喉及胸成对比活动敏捷,以擅长飞行而著称,善于在高空疾飞啄取昆虫喙短而宽扁,基部宽大,呈倒三角形,上喙近先端有一缺刻;口裂极深,嘴须不发达翅狭长而尖,尾呈叉状,形成“燕尾”,脚短而细弱,趾三前一后背部颜色为黑色而有光泽,腰部为白色,尾羽略为分叉腹部灰白色,脚、趾有白色羽毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩燕
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
燕›