沿 yán
volume volume

Từ hán việt: 【duyên.diên】

Đọc nhanh: 沿 (duyên.diên). Ý nghĩa là: mép; rìa, theo (phương pháp, cách thức... đã có sẵn), viền. Ví dụ : - 路沿儿要小心。 Phải cẩn thận rìa đường.. - 床沿儿坐着个人。 Có người ngồi ở mép giường.. - 沿传统做法。 Theo cách làm truyền thống.

Ý Nghĩa của "沿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

沿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mép; rìa

(沿儿) 边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路沿 lùyán 儿要 éryào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận rìa đường.

  • volume volume

    - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

沿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. theo (phương pháp, cách thức... đã có sẵn)

依照以往的方法、规矩、式样等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沿 yán 传统 chuántǒng 做法 zuòfǎ

    - Theo cách làm truyền thống.

  • volume volume

    - 沿 yán 老规矩 lǎoguījǔ lái

    - Theo quy định cũ.

✪ 2. viền

顺着衣物的边再镶上一条边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沿 yán 袖口 xiùkǒu fèng 花边 huābiān

    - May viền hoa dọc theo mép tay áo.

  • volume volume

    - 沿 yán 领口 lǐngkǒu jiā 边饰 biānshì

    - Thêm viền dọc theo cổ áo.

沿 khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuôi theo; men theo; dọc theo

顺着 (路或物体的边)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沿 yán 小径 xiǎojìng 一直 yìzhí zǒu

    - Đi men theo đường mòn.

  • volume volume

    - 沿 yán 海岸线 hǎiànxiàn 行走 xíngzǒu

    - Đi dọc theo bờ biển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • volume volume

    - 历史沿革 lìshǐyángé 地图 dìtú

    - bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử

  • volume volume

    - 沿途 yántú 观察 guānchá 动植物 dòngzhíwù

    - Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.

  • volume

    - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • volume volume

    - 台风 táifēng 袭击 xíjī le 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì

    - Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.

  • volume volume

    - 沿着 yánzhe 水平 shuǐpíng 方向 fāngxiàng 画画 huàhuà ér

    - Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de lǎo 传统 chuántǒng 不成文 bùchéngwén 沿袭 yánxí le 下来 xiàlai

    - ngầm làm theo những truyền thống xưa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao