Đọc nhanh: 岩仓 (nham thương). Ý nghĩa là: Iwakura, tên và địa danh tiếng Nhật.
✪ 1. Iwakura, tên và địa danh tiếng Nhật
Iwakura, Japanese name and place-name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩仓
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
岩›