Đọc nhanh: 岑蔚 (sầm uất). Ý nghĩa là: Cao và rậm rạp, nói về những cánh rừng rậm trên núi — Chỉ sự đông đảo, thịnh vượng. » Đường sá quanh co cảnh sầm uất « (Thơ cổ)..
岑蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao và rậm rạp, nói về những cánh rừng rậm trên núi — Chỉ sự đông đảo, thịnh vượng. » Đường sá quanh co cảnh sầm uất « (Thơ cổ).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑蔚
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 远处 的 岑 很漂亮
- Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.
- 蔚然成风
- phát triển mạnh mẽ thành phong trào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岑›
蔚›