岑巩 cén gǒng
volume volume

Từ hán việt: 【sầm củng】

Đọc nhanh: 岑巩 (sầm củng). Ý nghĩa là: Quận Cengong ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.

Ý Nghĩa của "岑巩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Cengong ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu

Cengong county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑巩

  • volume volume

    - 那处 nàchù 岑壁 cénbì 十分 shífēn 险峻 xiǎnjùn

    - Vách núi đó rất hiểm trở.

  • volume volume

    - 巩固国防 gǒnggùguófáng

    - củng cố quốc phòng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 巩固 gǒnggù 知识 zhīshí

    - Chúng ta cần củng cố kiến thức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 巩固 gǒnggù 防线 fángxiàn

    - Chúng ta cần phải củng cố phòng tuyến.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì de 基础 jīchǔ 十分 shífēn 巩固 gǒnggù

    - Nền tảng kinh tế rất vững chắc.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 高峻 gāojùn cén

    - Bên bờ biển có vách núi cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò cén

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.

  • volume volume

    - xìng gǒng

    - Cô ấy họ Củng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Cén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Công 工 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNI (一竹弓戈)
    • Bảng mã:U+5DE9
    • Tần suất sử dụng:Cao