Đọc nhanh: 岑巩 (sầm củng). Ý nghĩa là: Quận Cengong ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Cengong ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Cengong county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑巩
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 巩固国防
- củng cố quốc phòng
- 我们 要 巩固 知识
- Chúng ta cần củng cố kiến thức.
- 我们 要 巩固 防线
- Chúng ta cần phải củng cố phòng tuyến.
- 经济 的 基础 十分 巩固
- Nền tảng kinh tế rất vững chắc.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 我们 爬 上 了 那座 岑
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.
- 她 姓 巩
- Cô ấy họ Củng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岑›
巩›