Đọc nhanh: 岐阜县 (kì phụ huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Gifu, Nhật Bản.
✪ 1. Tỉnh Gifu, Nhật Bản
Gifu prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岐阜县
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 单县 历史 十分 悠久
- Huyện Thiện có lịch sử lâu đời.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 前面 出现 大阜
- Trước mặt xuất hiện núi đất lớn.
- 那有 一座 小阜
- Ở đó có một gò đất nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岐›
阜›