Đọc nhanh: 山西大学 (sơn tây đại học). Ý nghĩa là: Đại học Sơn Tây.
✪ 1. Đại học Sơn Tây
Shanxi University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山西大学
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
山›
西›