Đọc nhanh: 山竹子油 (sơn trúc tử du). Ý nghĩa là: dầu dọc.
山竹子油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山竹子油
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
山›
油›
⺮›
竹›