Đọc nhanh: 山石 (sơn thạch). Ý nghĩa là: đá núi. Ví dụ : - 公路被塌下来的山石堵塞了。 Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.. - 炸药轰隆一声,山石崩裂。 mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé. - 突兀的山石 đá núi cao chót vót
山石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá núi
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山石
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
石›