Đọc nhanh: 山海关 (sơn hải quan). Ý nghĩa là: Đèo Sơn Hải, Đèo phía Đông của Vạn Lý Trường Thành, Quận Shanhaiguan của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc. Ví dụ : - 河北省和辽宁省在山海关分界。 Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
✪ 1. Đèo Sơn Hải, Đèo phía Đông của Vạn Lý Trường Thành
Shanhai pass, the Eastern pass of the Great Wall
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
✪ 2. Quận Shanhaiguan của thành phố Qinhuangdao 秦皇島市 | 秦皇岛市 , Hà Bắc
Shanhaiguan district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市 [Qin2huángdǎoshì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山海关
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
山›
海›