Đọc nhanh: 山梁 (sơn lương). Ý nghĩa là: triền núi; lưng núi; sườn núi.
山梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triền núi; lưng núi; sườn núi
山脊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山梁
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 山海经 非常 有趣
- Sơn Hải Kinh rất thú vị.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梁›