Đọc nhanh: 梁山伯 (lương sơn bá). Ý nghĩa là: Lương Sơn Bá (Nhân vật trong phim).
梁山伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lương Sơn Bá (Nhân vật trong phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁山伯
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 山海经 非常 有趣
- Sơn Hải Kinh rất thú vị.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
山›
梁›