Đọc nhanh: 山墙 (sơn tường). Ý nghĩa là: đầu hồi; đầu chái nhà, tường hồi nhà; tường hồi.
山墙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu hồi; đầu chái nhà
人字形屋顶的房屋两侧的墙壁也叫房山
✪ 2. tường hồi nhà; tường hồi
人字形屋顶的房屋两侧的墙壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山墙
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 墙上 挂 著 一幅 山水画
- Có một bức tranh phong cảnh treo trên tường.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
山›