Đọc nhanh: 山南地区 (sơn na địa khu). Ý nghĩa là: Tỉnh Lhokha của Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Lho kha sa khul.
✪ 1. Tỉnh Lhokha của Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Lho kha sa khul
Lhokha prefecture of Tibet, Tibetan: Lho kha sa khul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山南地区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
地›
山›