Đọc nhanh: 山胡桃木 (sơn hồ đào mộc). Ý nghĩa là: hickory.
山胡桃木 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hickory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山胡桃木
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 这个 箱子 是 胡桃木 做 的
- Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 胡子 经常 在 山里 活动
- Thổ phỉ thưởng hoạt động trong núi.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 山上 大大小小 的 树木 已经 全部 被 砍伐
- tất cả cây lớn nhỏ trên núi đều bị đốn hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
木›
桃›
胡›