Đọc nhanh: 山势 (sơn thế). Ý nghĩa là: đặc điểm của một ngọn núi, địa hình của một ngọn núi.
山势 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc điểm của một ngọn núi
features of a mountain
✪ 2. địa hình của một ngọn núi
topography of a mountain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山势
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 山势 峥
- núi cao vút
- 这座 山 地势 卑
- Địa thế của ngọn núi này thấp.
- 山势 雄伟壮观
- Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 这座 山 的 地势 险峻
- Ngọn núi này có địa thế hiểm trở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
山›