Đọc nhanh: 屯隘 (đồn ải). Ý nghĩa là: Đóng quân ở chỗ đất hiểm yếu — Trại quân ở nơi hiểm yếu..
屯隘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đóng quân ở chỗ đất hiểm yếu — Trại quân ở nơi hiểm yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯隘
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 小屯 ( 在 河南 )
- Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 屯 老师 今天 没 来
- Thầy giáo Truân hôm nay không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
隘›