Đọc nhanh: 履约保证金 (lí ước bảo chứng kim). Ý nghĩa là: trái phiếu thực hiện (thương mại quốc tế).
履约保证金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái phiếu thực hiện (thương mại quốc tế)
performance bond (international trade)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履约保证金
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 你们 供货 的 数量 保证 得 了 吗 ?
- Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
履›
约›
证›
金›