Đọc nhanh: 山不转路转 (sơn bất chuyển lộ chuyển). Ý nghĩa là: xem 山不 轉水 轉 | 山不 转水 转.
山不转路转 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 山不 轉水 轉 | 山不 转水 转
see 山不轉水轉|山不转水转 [shān bù zhuàn shuǐ zhuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山不转路转
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 刚才 还 在 这里 , 怎么 转脸 就 不见 了
- anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
- 你 不要 转过 来 跟 我 说话
- Bạn đừng quay sang đây nói chuyện với tôi.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
山›
路›
转›