Đọc nhanh: 山丹丹 (sơn đan đan). Ý nghĩa là: xem 山丹.
山丹丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 山丹
see 山丹 [shān dān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山丹丹
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
山›