Đọc nhanh: 委任状 (uy nhiệm trạng). Ý nghĩa là: uỷ dụ; giấy uỷ nhiệm; uỷ nhiệm thư.
委任状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uỷ dụ; giấy uỷ nhiệm; uỷ nhiệm thư
委人任事的证明书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委任状
- 对 这 一 状况 不闻不问 , 那 就是 不负责任
- Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 委任状 很 重要
- Giấy bổ nhiệm rất quan trọng.
- 她 不想 委屈 任何人
- Cô ấy không muốn làm ai ấm ức.
- 委以重任
- giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
委›
状›