Đọc nhanh: 属目 (chúc mục). Ý nghĩa là: Chú mắt nhìn; chú thị..
属目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chú mắt nhìn; chú thị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属目
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 这个 项目 归属 哪个 部门 ?
- Dự án này thuộc về bộ phận nào?
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
目›