属和音符 shǔ hé yīnfú
volume volume

Từ hán việt: 【thuộc hoà âm phù】

Đọc nhanh: 属和音符 (thuộc hoà âm phù). Ý nghĩa là: áp âm.

Ý Nghĩa của "属和音符" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

属和音符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áp âm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属和音符

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 八分音符 bāfēnyīnfú 四分音符 sìfēnyīnfú 二分音符 èrfēnyīnfú zài 乐谱 yuèpǔ shàng shì 不同 bùtóng 长度 chángdù de 三个 sāngè 音符 yīnfú

    - Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 属于 shǔyú 人民 rénmín

    - lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 妄自菲薄 wàngzìfěibó ràng 他人 tārén 得到 dédào 属于 shǔyú 应得 yīngde de 事件 shìjiàn 机遇 jīyù

    - Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - néng chuī chū 美妙 měimiào de 音符 yīnfú

    - Anh ấy có thể thổi ra những nốt nhạc tuyệt vời.

  • volume volume

    - zài 绘画 huìhuà 音乐 yīnyuè 方面 fāngmiàn 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Ông ấy có kiến ​​thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 柔和 róuhé 动人 dòngrén

    - Giọng cô nhẹ nhàng và cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao