Đọc nhanh: 展性 (triển tính). Ý nghĩa là: tính dát mỏng được.
展性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính dát mỏng được
物体可以压成片状而不断裂的性质,金属多具有展性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 她 展现 了 很 高 的 人性
- Cô ấy thể hiện nhân tính cao cả.
- 她 展现 了 坚韧 的 性格
- Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
性›