Đọc nhanh: 展玩 (triển ngoạn). Ý nghĩa là: để kiểm tra và chiêm ngưỡng, để xem cận cảnh.
展玩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra và chiêm ngưỡng
to examine and admire
✪ 2. để xem cận cảnh
to view close up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展玩
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 下学后 一起 玩耍
- Sau khi tan học cùng nhau chơi đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
玩›